TT
|
Giảng viên hướng dẫn
|
IDSV
|
Họ và tên sinh viên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Tên đề tài Tốt nghiệp
|
-
1
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
38408
|
Đỗ Minh
|
Dũng
|
20/4/1998
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu các giải pháp tấn công - phòng thủ mạng và xây dựng hệ thống
|
-
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
40780
|
Nguyễn Thái
|
Tiên
|
12/9/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu giải pháp Penetratrion Testing (OWASP) và xây dựng hệ thống mô phỏng
|
-
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
41263
|
Phạm Đình
|
Quang
|
21/9/1997
|
IT17A1.12
|
Nguyên cứu các giải pháp tấn công - phòng thủ mạng và xây dựng hệ thống mô phỏng
|
-
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
41551
|
Trần Văn
|
Quí
|
23/11/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu giải pháp Penetratrion Testing (OWASP) và xây dựng hệ thống mô phỏng
|
-
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
40613
|
Đào Nhật
|
Luân
|
14/4/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống dạy học trực tuyến dựa trên nền tảng Canvas
|
-
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
42058
|
Nguyễn Hoàng
|
Vũ
|
6/8/1998
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
41958
|
Phạm Đình
|
Khải
|
16/6/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
38410
|
Lê Võ Quang
|
Sang
|
16/10/1998
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
40579
|
Đặng Nguyễn Hoài
|
Tâm
|
25/07/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
40649
|
Nguyễn Công
|
Luận
|
13/12/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
40833
|
Đỗ Trung
|
Nam
|
6/4/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
40686
|
Nguyễn Ngọc Tùng
|
Lâm
|
7/7/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
41091
|
Hoàng Trần Công
|
Danh
|
7/10/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
40581
|
Huỳnh Xuân
|
Lộc
|
25/9/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
40715
|
Nguyễn Thanh
|
Vũ
|
5/1/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
41171
|
Bạch Văn
|
Nhật
|
20/4/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
40705
|
Lê Minh
|
Tuấn
|
19/4/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
41720
|
Bùi Quốc
|
Duy
|
20/1/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
40683
|
Ngô Trần Anh
|
Dũng
|
7/12/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
ThS. Đặng Văn Nghĩa
|
40971
|
Nguyễn Quân
|
Nhân
|
26/10/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
Ths. Đặng Văn Nghĩa
|
40983
|
Lê Quốc Hoài
|
Ân
|
05/04/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
Ths. Đặng Văn Nghĩa
|
41169
|
Lê Văn
|
Nin
|
02/02/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
Ths. Đặng Văn Nghĩa
|
41245
|
Huỳnh Văn
|
Sỹ
|
16/04/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
Ths. Đặng Văn Nghĩa
|
42287
|
Đỗ
|
Trọng
|
20/11/1998
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
Ths. Đặng Văn Nghĩa
|
40994
|
Nguyễn Như
|
Thuần
|
05/12/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
Ths. Đặng Văn Nghĩa
|
40707
|
Nguyễn Ngọc
|
Việt
|
01/06/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu sự ràng buộc của các giao thức oneM2M với lớp vận chuyển MQTT
|
-
|
ThS. Lê Văn Khanh
|
41722
|
Nguyễn Quốc
|
Cường
|
19/061999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng các thư viện của React Native để xây dựng ứng dụng "Ứng dụng Quản quản lý thời gian làm việc bằng mã QR code"
|
-
|
ThS. Lê Văn Khanh
|
42001
|
Nguyễn Văn
|
Quân
|
19/11/1998
|
IT17A1.11
|
Sử dụng các thư viện của React Native để xây dựng ứng dụng "Ứng dụng Quản quản lý thời gian làm việc bằng mã QR code"
|
-
|
ThS. Lê Văn Khanh
|
41909
|
Lê Huy
|
Quý
|
26/09/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng các thư viện của React Native để xây dựng ứng dụng "Ứng dụng Quản quản lý thời gian làm việc bằng mã QR code"
|
-
|
ThS. Lê Văn Khanh
|
42028
|
Lê Hoàng
|
Lợi
|
07/03/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng các thư viện của React Native để xây dựng ứng dụng "Ứng dụng Quản quản lý thời gian làm việc bằng mã QR code"
|
-
|
ThS. Lương Anh Tuấn
|
41324
|
Võ Quốc
|
Khánh
|
14/03/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng Angular và FastAPI để xây dựng website thi thử TOIEC cho sinh viên trường Đại Học Đông Á
|
-
|
ThS. Lương Anh Tuấn
|
41435
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
06/04/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng Angular và FastAPI để xây dựng website thi thử TOIEC cho sinh viên trường Đại Học Đông Á
|
-
|
ThS. Lương Anh Tuấn
|
41569
|
La
|
Phê
|
06/01/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng Angular và FastAPI để xây dựng website thi thử TOIEC cho sinh viên trường Đại Học Đông Á
|
-
|
ThS. Lương Anh Tuấn
|
41629
|
Đinh Sỹ
|
Hùng
|
10/6/1999
|
IT17A1.11
|
Ứng dụng Deep Learning để xây dựng hệ thống phần mềm tự động điểm danh cho trương Đại học Đông Á
|
-
|
ThS. Lương Anh Tuấn
|
41786
|
Nguyễn Đình
|
Việt
|
2/3/1999
|
IT17A1.11
|
Ứng dụng Deep Learning để xây dựng hệ thống phần mềm tự động điểm danh cho trương Đại học Đông Á
|
-
|
ThS. Lương Anh Tuấn
|
41148
|
Hà
|
Em
|
2/12/1999
|
IT17A1.11
|
Sự dụng Spring boot và Reactjs xây dựng website thi thử Ilets cho sinh viên Đông Á
|
-
|
ThS. Lương Anh Tuấn
|
41583
|
Võ Văn
|
Thành
|
10/1/1999
|
IT17A1.11
|
Sự dụng Spring boot và Reactjs xây dựng website thi thử Ilets cho sinh viên Đông Á
|
-
|
ThS. Lương Anh Tuấn
|
40844
|
Cao Xuân
|
Thành
|
6/5/1998
|
IT17A1.11
|
Sự dụng Spring boot và Reactjs xây dựng website thi thử Ilets cho sinh viên Đông Á
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
40701
|
Bùi Thị Kim
|
Chi
|
13/6/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng thư viện Selenium để xây dựng công cụ tự động kiểm thử trên nền tảng web
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
40937
|
Nguyễn Thị Kim
|
Anh
|
8/7/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng thư viện Selenium để xây dựng công cụ tự động kiểm thử trên nền tảng web
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
41166
|
Nguyễn Minh
|
Trung
|
26/11/1997
|
IT17A1.11
|
Sử dụng thư viện Appium để xây dựng công cụ tự động kiểm thử trên nền tảng di động
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
41167
|
Trần Thị Minh
|
Thư
|
20/11/1998
|
IT17A1.11
|
Sử dụng thư viện Appium để xây dựng công cụ tự động kiểm thử trên nền tảng điện thoại
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
41384
|
Dương Thị
|
Thanh
|
12/8/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng thư viện Selenium để xây dựng công cụ tự động kiểm thử trên nền tảng web
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
41546
|
Nguyễn Đặng Thảo
|
Nhi
|
1/5/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng thư viện Appium để xây dựng công cụ tự động kiểm thử trên nền tảng điện thoại
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
41187
|
Lê Thị Mỹ
|
Linh
|
25/9/1999
|
IT17A1.11
|
sử dụng thư viện Selenium để xây dựng công cụ tự động kiểm thử trên nền tảng web
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
40654
|
Nguyễn Hoàng
|
Vũ
|
22/12/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng các thư viện của React Native để xây dụng ứng dụng tra cứu thông tin thuốc và các bệnh thông thường
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
41062
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
Quân
|
26/4/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng các thư viện của React Native để xây dụng ứng dụng tra cứu thông tin thuốc và các bệnh thông thường
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
41599
|
Hoàng Đình
|
Thông
|
4/6/1999
|
IT17A1.11
|
Sữ dụng công cụ Appium để xây dựng công cụ tự động kiểm thử trên nền tảng di động
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
42050
|
Nguyễn Quốc
|
Đạt
|
16/8/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng thư viện Appium để xây dựng công cụ tự động kiểm thử trên nền tảng di động
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
41179
|
Phan Thanh
|
Nam
|
10/7/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng thư viện Appium để xây dựng công cụ tự động kiểm thử trên nền tảng di động
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
41955
|
Ngô Văn
|
Hiền
|
10/9/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng thư viện Appium để xây dựng công cụ tự động kiểm thử trên nền tảng di động
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
41029
|
Nguyễn Văn Huyền
|
Trí
|
23/5/1998
|
IT17A1.11
|
Sử dụng các thư viện của React Native để xây dựng ứng dụng tra cứu thông tin thuốc và bệnh thông thường
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
40919
|
Nguyễn Văn
|
Hiên
|
9/9/1998
|
IT17A1.11
|
Sử dụng các thư viện của React Native để xây dựng ứng dụng tra cứu thông tin thuốc và bệnh thông thường
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
40873
|
Lưu Văn
|
Quyết
|
26/4/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng các thư viện của React Native để xây dựng ứng dụng tra cứu thông tin thuốc và bệnh thông thường
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
41210
|
Trần Văn
|
Hoàn
|
17/12/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng các thư viện của React Native để xây dựng ứng dụng tra cứu thông tin thuốc và các bệnh thông thường
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
41101
|
Nguyễn Nhật
|
Duy
|
22/10/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng thư viện Appium để xây dựng công cụ tự động kiểm thử trên nền tảng di động
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
41833
|
Từ Thái
|
Dâng
|
10/6/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng các thư viện của React Native để xây dựng ứng dụng tra cứu thông tin thuốc và các bệnh thông thường
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
41427
|
Đàm Duy
|
Đan
|
18/3/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng các thư viện của React Native để xây dựng ứng dụng tra cứu thông tin thuốc và các bệnh thông thường
|
-
|
ThS. Tạ Quốc Ý
|
41286
|
Nguyễn Huỳnh Minh
|
Thành
|
25/7/1999
|
IT17A1.11
|
Sử dụng các thư viện của React Native để xây dựng ứng dụng tra cứu thông tin thuốc và các bệnh thông thường
|
-
|
TS. Đỗ Sính
|
40961
|
Trần Huỳnh Như
|
Ý
|
24/7/1999
|
IT17A1.11
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình “AgriUDAEthBLC": Mạng Ethereum Blockchain ứng dụng trong việc trích xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp
|
-
|
TS. Đỗ Sính
|
40909
|
Đàm Quốc
|
Lượng
|
8/6/1999
|
IT17A1.11
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình “AgriUDAEthBLC": Mạng Ethereum Blockchain ứng dụng trong việc trích xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp
|
-
|
TS. Đỗ Sính
|
40972
|
Hoàng Văn
|
Hiếu
|
22/11/1999
|
IT17A1.11
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình “AgriUDAEthBLC": Mạng Ethereum Blockchain ứng dụng trong việc trích xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp
|
-
|
TS. Đỗ Sính
|
40618
|
Nguyễn Đại Mai
|
Tiến
|
10/7/1999
|
IT17A1.11
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình “AgriUDAEthBLC": Mạng Ethereum Blockchain ứng dụng trong việc trích xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp
|
-
|
TS. Đỗ Sính
|
40892
|
Nguyễn Quang
|
Trường
|
10/8/1999
|
IT17A1.11
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình “AgriUDAEthBLC": Mạng Ethereum Blockchain ứng dụng trong việc trích xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp
|
-
|
TS. Đỗ Sính
|
41075
|
Huỳnh Công
|
Viên
|
20/10/1998
|
IT17A1.11
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình “AgriUDAEthBLC": Mạng Ethereum Blockchain ứng dụng trong việc trích xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp
|
-
|
TS. Đỗ Sính
|
40536
|
Phạm Hoài
|
Tuấn
|
10/3/1999
|
IT17A1.11
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình “AgriUDAEthBLC": Mạng Ethereum Blockchain ứng dụng trong việc trích xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp
|
-
|
TS. Đỗ Sính
|
40998
|
Lê Viết Thanh
|
Hùng
|
5/9/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình “AgriUDAEthBLC": Mạng Ethereum Blockchain ứng dụng trong việc trích xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp
|
-
|
TS. Đỗ Sính
|
41415
|
Phạm Phúc
|
Hưng
|
12/10/1999
|
IT17A1.12
|
Thiết lập mạng Ethereum Blockchain để quản lý chuỗi cung ứng hàng hoá trong quy trình thương mạng điện tử (sản phẩm, thanh toán và phân phối)
|
-
|
TS. Đỗ Sính
|
41466
|
Lê Sỹ
|
Hùng
|
2/6/1999
|
IT17A1.12
|
Thiết lập mạng Ethereum Blockchain để quản lý chuỗi cung ứng hàng hoá trong quy trình thương mạng điện tử (sản phẩm, thanh toán và phân phối)
|
-
|
TS. Đỗ Sính
|
41667
|
Lê Quốc
|
Đạt
|
20/2/1999
|
IT17A1.12
|
Thiết lập mạng Ethereum Blockchain để quản lý chuỗi cung ứng hàng hoá trong quy trình thương mạng điện tử (sản phẩm, thanh toán và phân phối)
|
-
|
TS. Đỗ Sính
|
40769
|
Hoàng Ngọc
|
Thành
|
7/8/1999
|
IT17A1.12
|
AgriUDAEthBLC: Mạng Ethereum Blockchain ứng dụng trong việc trích xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp trong khu vực miền Trung Việt Nam
|
-
|
TS. Đỗ Sính
|
40773
|
Nguyễn Đinh Anh
|
Tú
|
25/12/1999
|
IT17A1.12
|
AgriUDAEthBLC: Mạng Ethereum Blockchain ứng dụng trong việc trích xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp trong khu vực miền Trung Việt Nam
|
-
|
TS. Đỗ Sính
|
41137
|
Ngyễn Sỹ Hoài
|
Thanh
|
3/7/1999
|
IT17A1.12
|
AgriUDAEthBLC: Mạng Ethereum Blockchain ứng dụng trong việc trích xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp trong khu vực miền Trung Việt Nam
|
-
|
TS. Đỗ Sính
|
41139
|
Nguyễn Hữu Minh
|
Huy
|
16/7/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu giải pháp điều khiển lưu lượng mạng dựa trên mức độ ưu tiên dịch vụ trong mạng sử dụng nền tảng SDN
|
-
|
TS. Đỗ Sính
|
41183
|
Võ Duy
|
Bắc
|
20/10/1999
|
IT17A1.12
|
AgriUDAEthBLC: Mạng Ethereum Blockchain ứng dụng trong việc trích xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp trong khu vực miền Trung Việt Nam
|
-
|
TS. Đỗ Sính
|
41677
|
Ngô Văn Quốc
|
Bão
|
23/5/1999
|
IT17A1.12
|
Nghiên cứu giải pháp điều khiển lưu lượng mạng dựa trên mức độ ưu tiên dịch vụ trong mạng sử dụng nền tảng SDN
|