TT
|
Mã HP
|
Tên học phần
|
Tổng
|
ĐK học phần học trước
|
-1-
|
-2-
|
-3-
|
-4-
|
-8-
|
A
|
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
26
|
|
A1
|
Lý luận chính trị
|
11
|
|
1
|
PHIL1001
|
Triết học Mac – Lênin 1
|
1
|
|
2
|
PHIL2002
|
Triết học Mac – Lênin 2
|
2
|
|
3
|
PHIL1003
|
Kinh tế chính trị Mac – Lênin 1
|
1
|
|
4
|
PHIL1004
|
Kinh tế chính trị Mac – Lênin 2
|
1
|
|
5
|
PHIL1005
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học 1
|
1
|
|
6
|
PHIL1006
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
|
1
|
|
7
|
PHIL1007
|
Lịch sử Đảng cộng sản VN 1
|
1
|
|
8
|
PHIL1008
|
Lịch sử Đảng cộng sản VN 2
|
1
|
|
9
|
PHIL1009
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh 1
|
1
|
|
10
|
PHIL1010
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
|
1
|
|
A2
|
Kỹ năng
|
4
|
|
11
|
SKIL2003
|
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình
|
2
|
|
12
|
SKIL1004
|
Kỹ năng soạn thảo văn bản
|
1
|
|
13
|
SKIL1013
|
Kỹ năng tìm việc
|
1
|
|
A3
|
Quản lý dự án và khởi nghiệp
|
8
|
|
14
|
SKIL1012
|
Tư duy thiết kế & GQVĐ
|
1
|
|
15
|
SKIL3011
|
Phương pháp NCKH
|
3
|
|
16
|
BUSM2036
|
Quản lý dự án
|
2
|
|
17
|
BUSM1037
|
Khởi nghiệp
|
1
|
|
18
|
SKIL1016
|
Kỹ năng viết truyền thông
|
1
|
|
A4
|
KHXH và pháp luật
|
3
|
|
19
|
GLAW2002
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
20
|
SKIL1015
|
Văn hóa tổ chức
|
1
|
|
B
|
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
110
|
|
B1
|
Kiến thức cơ sở khối ngành
|
3
|
|
21
|
MATH3001
|
Toán cao cấp
|
3
|
|
B2
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
26
|
|
22
|
INFO1137
|
Nhập môn nghề nghiệp và kiến tập
|
1
|
|
23
|
INFO1161
|
Tin học văn phòng nâng cao
|
1
|
|
24
|
INFO3008
|
Kỹ thuật lập trình
|
3
|
|
25
|
INFO3009
|
Cơ sở dữ liệu
|
3
|
|
26
|
INFO3015
|
Đồ hoạ ứng dụng
|
3
|
|
27
|
INFO3010
|
Mạng máy tính
|
3
|
|
28
|
INFO3017
|
Lập trình giao diện web
|
3
|
|
29
|
INFO3018
|
Lập trình JavaScript
|
3
|
|
30
|
INFO3020
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
3
|
INFO3009
|
31
|
INFO3143
|
Lập trình hướng đối tượng
|
3
|
INFO3008
|
B3
|
Kiến thức chuyên ngành (tự chọn)
(Chọn 1 trong 2 chuyên ngành)
|
81
|
|
B3.1
|
Minor 1: Công nghệ phần mềm
|
81
|
|
32
|
INFO3189
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM)
|
3
|
|
33
|
INFO3011
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
3
|
INFO3008
|
34
|
INFO3019
|
Toán rời rạc
|
3
|
|
35
|
INFO3068
|
Lập trình ReactJS
|
3
|
|
36
|
INFO3021
|
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
|
3
|
INFO3143
|
37
|
INFO1022
|
Đồ án phân tích và thiết kế hướng đối tượng
|
1
|
|
38
|
INFO3045
|
Lập trình Python 1
|
3
|
|
39
|
INFO3083
|
Lập trình Python 2
|
3
|
|
40
|
INFO3069
|
Kiểm thử phần mềm 1
|
3
|
|
41
|
INFO3070
|
Kiểm thử phần mềm 2
|
3
|
|
42
|
INFO3072
|
Quản lý dự án phần mềm
|
3
|
|
|
Module 1: Phát triển phần mềm doanh nghiệp
|
38
|
|
43
|
INFO3038
|
Lập trình mã nguồn mở 1
|
3
|
|
44
|
INFO3039
|
Lập trình mã nguồn mở 2
|
3
|
|
45
|
INFO3023
|
Lập trình Web 1
|
3
|
|
46
|
INFO3024
|
Lập trình Web 2
|
3
|
|
47
|
INFO3026
|
Lập trình di động 1
|
3
|
|
48
|
INFO3027
|
Lập trình di động 2
|
3
|
|
49
|
INFO3098
|
Giải thuật nâng cao
|
3
|
|
50
|
INFO3145
|
Xác suất thống kê
|
3
|
|
51
|
INFO3035
|
Trí tuệ nhân tạo
|
3
|
|
52
|
INFO3084
|
Quản trị mạng 1
|
3
|
|
53
|
INFO3085
|
Quản trị mạng 2
|
3
|
|
54
|
INFO3109
|
DevOps
|
3
|
|
55
|
INFO2163
|
Đồ án công nghệ phần mềm
|
2
|
|
|
Module 2: Công nghệ mới (Lựa chọn 1 trong 4 module dưới đây)
|
12
|
|
|
Module 2.1: Học máy và ứng dụng
|
12
|
|
56
|
INFO3146
|
Toán ứng dụng CNTT
|
3
|
|
57
|
INFO3111
|
Thị giác máy tính
|
3
|
|
58
|
INFO3150
|
Học máy
|
3
|
|
59
|
INFO3151
|
Học sâu
|
3
|
|
|
Module 2.2: Blockchain
|
12
|
|
60
|
INFO3131
|
FinTech
|
3
|
|
61
|
INFO3159
|
Lập trình ứng dụng phân tán 1
|
3
|
|
62
|
INFO3160
|
Lập trình ứng dụng phân tán 2
|
3
|
|
63
|
INFO3033
|
Blockchain
|
3
|
|
|
Module 2.3: Internet of Things
|
12
|
|
64
|
INFO3071
|
Công nghệ IoT
|
3
|
|
65
|
EEET3050
|
Thiết kế hệ thống nhúng
|
3
|
|
66
|
ACET3010
|
Lập trình nhúng
|
3
|
|
67
|
INFO3049
|
Lập trình ứng dụng IoT
|
3
|
|
|
Module 2.4: Điện toán đám mây
|
12
|
|
68
|
INFO3051
|
Định tuyến và chuyển mạch
|
3
|
|
69
|
INFO3053
|
Bảo mật mạng
|
3
|
|
70
|
INFO3056
|
Tấn công và phòng thủ mạng
|
3
|
|
71
|
INFO3055
|
Điện toán đám mây
|
3
|
|
B3.2
|
Minor 2: Thiết kế đồ họa
|
81
|
|
72
|
INFO3190
|
Tiếng Anh chuyên ngành (TKĐH)
|
3
|
|
73
|
INFO3172
|
Lịch sử mỹ thuật Thế Giới và Việt Nam
|
3
|
|
74
|
INFO2173
|
Tiếng Việt thực hành
|
2
|
|
75
|
INFO2174
|
Mỹ học đại cương
|
2
|
|
76
|
INFO3198
|
Nghiên cứu mỹ thuật cổ
|
3
|
|
77
|
INFO3114
|
Nguyên lý thiết kế đồ họa
|
3
|
|
78
|
INFO3199
|
Hình họa
|
3
|
|
79
|
INFO3177
|
Trang trí
|
3
|
|
80
|
INFO2178
|
Lịch sử Design
|
2
|
|
81
|
INFO3059
|
Nghệ thuật thiết kế chữ
|
3
|
|
82
|
INFO2179
|
Ý tưởng sáng tạo
|
2
|
|
83
|
INFO2180
|
Kỹ thuật nhiếp ảnh
|
2
|
|
84
|
INFO3181
|
Đồ họa 3D
|
3
|
|
|
Module 1: Thiết kế nhận diện thương hiệu (TKĐH 2D)
|
15
|
|
85
|
INFO3182
|
Thiết kế 1 (Thiết kế bao bì nhãn hiệu)
|
3
|
|
86
|
INFO3183
|
Thiết kế 2 (Thiết kế Logo và ấn phẩm văn phòng)
|
3
|
|
87
|
INFO3184
|
Thiết kế 3 (Thiết kế Poster)
|
3
|
|
88
|
INFO3185
|
Thiết kế 4 (Thiết kế Lịch, Thiệp)
|
3
|
|
89
|
INFO3186
|
Thiết kế 5 (Thiết kế đồ họa quảng cáo)
|
3
|
|
|
Module 2: Thiết kế đồ họa Kỹ thuật số
|
15
|
|
90
|
INFO3170
|
Xây dựng kịch bản phân cảnh
|
3
|
|
91
|
INFO3171
|
Vẽ kỹ thuật số
|
3
|
|
92
|
INFO3167
|
Minh họa
|
3
|
|
93
|
INFO3168
|
Đồ họa động
|
3
|
|
94
|
INFO3169
|
Sản xuất phim hoạt hình (Animation)
|
3
|
|
|
Module 3:
|
15
|
|
Chọn 1 trong 2 Module sau:
|
|
Module 3.1: Diễn họa kiến trúc nội - ngoại thất
|
15
|
|
95
|
INFO3076
|
Nguyên lý thiết kế nội ngoại thất
|
3
|
|
96
|
INFO3067
|
Kỹ thuật vẽ 2D (Autocad)
|
3
|
|
97
|
INFO3061
|
Vẽ kỹ thuật
|
3
|
|
98
|
INFO3062
|
Đồ hoạ 3D 1
|
3
|
|
99
|
INFO3063
|
Đồ hoạ 3D 2
|
3
|
|
|
Module 3.2: Kỹ thuật làm phim
|
15
|
|
95
|
INFO3065
|
Kịch bản phân cảnh
|
3
|
|
96
|
INFO3066
|
Kỹ thuật quay phim
|
3
|
|
97
|
INFO3079
|
Kỹ thuật làm phim 1
|
3
|
|
98
|
INFO3080
|
Kỹ thuật làm phim 2
|
3
|
|
99
|
INFO3201
|
Sản xuất phim kỹ thuật số
|
3
|
|
|
Đồ án
|
2
|
|
100
|
INFO2187
|
Đồ án chuyên ngành
|
2
|
|
C
|
TT&KLTN
|
16
|
|
101
|
INFO2138
|
Thực tập nhận thức
|
2
|
|
102
|
INFO4139
|
Học kỳ đi làm DN 1
|
4
|
|
103
|
INFO5140
|
Học kỳ đi làm DN 2
|
5
|
|
104
|
INFO5095
|
Đồ án tốt nghiệp
|
5
|
|
D
|
GD THỂ CHẤT – QUỐC PHÒNG (chưa tính trong CTĐT)
|
11
|
|
|
TỔNG SỐ TC CHƯA CÓ GDTC-QP
|
152
|
|